Có 2 kết quả:
調停 tiáo tíng ㄊㄧㄠˊ ㄊㄧㄥˊ • 调停 tiáo tíng ㄊㄧㄠˊ ㄊㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reconcile
(2) to mediate
(3) to bring warring parties to agreement
(4) to arbitrate
(2) to mediate
(3) to bring warring parties to agreement
(4) to arbitrate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reconcile
(2) to mediate
(3) to bring warring parties to agreement
(4) to arbitrate
(2) to mediate
(3) to bring warring parties to agreement
(4) to arbitrate
Bình luận 0